Có 2 kết quả:

斋期 zhāi qī ㄓㄞ ㄑㄧ齋期 zhāi qī ㄓㄞ ㄑㄧ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) fasting days
(2) a fast

Từ điển Trung-Anh

(1) fasting days
(2) a fast