Có 2 kết quả:
斋期 zhāi qī ㄓㄞ ㄑㄧ • 齋期 zhāi qī ㄓㄞ ㄑㄧ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) fasting days
(2) a fast
(2) a fast
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) fasting days
(2) a fast
(2) a fast
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0